Từ "quen thân" trong tiếng Việt có nghĩa là một người đã trở nên thân thuộc, gần gũi với một người khác, thường là do có thời gian giao tiếp, tiếp xúc nhiều. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ bạn bè, đồng nghiệp hoặc những người mà mình đã biết lâu.
Ví dụ sử dụng:
Mối quan hệ bạn bè: "Tôi và Lan quen thân từ hồi học cấp ba." (Có nghĩa là tôi và Lan đã biết nhau và trở nên thân thiết từ lúc học cấp ba).
Giao tiếp thường xuyên: "Chúng tôi quen thân sau nhiều lần cùng làm việc trong dự án." (Chúng tôi đã tạo dựng được mối quan hệ gần gũi sau khi làm việc chung nhiều lần).
Cách sử dụng nâng cao:
Nói về sự thân thiết: "Họ đã quen thân đến mức có thể chia sẻ mọi điều trong cuộc sống." (Mối quan hệ của họ rất gần gũi, họ có thể nói chuyện về mọi thứ).
Trong công việc: "Mặc dù chỉ mới làm việc cùng nhau một thời gian ngắn, nhưng chúng tôi đã quen thân." (Chúng tôi đã tạo dựng được sự gần gũi trong một thời gian ngắn).
Phân biệt các biến thể của từ:
Quen: chỉ trạng thái đã biết ai đó, nhưng chưa chắc đã thân thiết.
Thân: chỉ sự gần gũi, thân mật hơn, có thể là bạn bè hoặc người thân.
Từ đồng nghĩa:
Thân thiết: mang nghĩa gần gũi, có mối quan hệ tốt.
Bạn bè: chỉ những người có mối quan hệ thân tình, thường xuyên gặp gỡ.
Từ gần giống:
Quen biết: chỉ trạng thái đã biết nhau, không nhất thiết phải thân thiết.
Thân quen: tương tự như "quen thân", nhưng có phần nhấn mạnh hơn về sự gần gũi.
Lưu ý:
Từ "quen thân" không chỉ đơn thuần là việc biết nhau, mà còn mang theo yếu tố cảm xúc, sự gần gũi và thường xuyên tương tác.
Các nghĩa khác:
Tùy theo ngữ cảnh, "quen thân" có thể được hiểu theo nghĩa tiêu cực như trong câu gợi ý đã nêu: "nhiễm một tính xấu đã thành thói thường" – ví dụ: "làm biếng quen thân" có thể hiểu là việc trở nên quen với thói quen lười biếng.